1101. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 2. Unit 3- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1102. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 1. Unit 3- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1103. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 7: Our timetables: Tuần 13/ Tiết 1. Unit 7- lesson 3 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1104. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 4. Unit 7- lesson 2 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1105. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 3. Unit 7- lesson 2 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1106. CHÂU THỊ TUYẾT
Giáo án Tiếng Anh 9: UNIT 2: CITY LIFE / Châu Thị Tuyết: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
1107. NGUYỄN QUỐC TỊCH
Giáo án Tiếng Anh 6: UNIT 1: MY NEW SCHOOL/ Nguyễn Quốc Tịch : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1108. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 6: Our school facilities: Tuần 10/ Tiết 3. Unit 6- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1109. NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN
Giáo án Tiếng Anh 7: UNIT 2: HEALTHY LIVING/ Nguyễn Thị Tâm Đan : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1110. LÊ THỊ LOAN
Giáo án Tiếng Anh 8: UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE / Lê Thị Loan: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1111. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 6: Our school facilities: Tuần 10/ Tiết 2. Unit 6- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1112. VŨ THU HIỀN
Tiếng Anh 4 - Unit 14: Daily Activities - Lesson 2 (part 1,2,3)/ Vũ Thu Hiền: biên soạn; TH Phú Xá -Thành phố Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1113. LÒ VĂN KIM
LOOKING BACK&PROJECT/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1114. LÒ VĂN KIM
SKILLS2/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1115. LÒ VĂN KIM
SKILLS1/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1116. LÒ VĂN KIM
COMMUNICATION/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1117. LÒ VĂN KIM
ACLOSER LOOK2/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1118. LÒ VĂN KIM
ACLOSER LOOK1/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;